Đổi Mebibyte trên giây Thành Gibibyte trên giây (Băng thông )

    bandwidth
  • Băng thông
  • mass
  • Khối lượng
  • area
  • Diện tích
  • speed
  • Tốc độ
  • pressure
  • Áp suất
  • time
  • Thời gian

Chuyển thành

Kết quả

9.77×10-4

Đơn vị

Trên giây
Bit trên giây (bit/s)
Kilobit trên giây (kbit/s)
Megabit trên giây (Mbit/s)
Gigabit trên giây (Gbit/s)
Terabit trên giây (Tbit/s)
Kibibit trên giây (Kibit/s)
Mebibit trên giây (Mibit/s)
Gibibit trên giây (Gibit/s)
Tebibit trên giây (Tibit/s)
Byte trên giây (B/s)
Kilobyte trên giây (kB/s)
Megabyte trên giây (MB/s)
Gigabyte trên giây (GB/s)
Terabyte trên giây (TB/s)
Kibibyte trên giây (KiB/s)
Mebibyte trên giây (MiB/s)
Gibibyte trên giây (GiB/s)
Tebibyte trên giây (TiB/s)
Trên giờ
Bit trên giờ
Kilobit trên giờ
Megabit trên giờ
Gigabit trên giờ
Terabit trên giờ
Kibibit trên giờ
Mebibit trên giờ
Gibibit trên giờ
Tebibit trên giờ
Byte trên giờ
Kilobyte trên giờ
Megabyte trên giờ
Gigabyte trên giờ
Terabyte trên giờ
Kibibyte trên giờ
Mebibyte trên giờ
Gibibyte trên giờ
Tebibyte trên giờ
Trên ngày
Bit trên ngày
Kilobit trên ngày
Megabit trên ngày
Gigabit trên ngày
Terabit trên ngày
Kibibit trên ngày
Mebibit trên ngày
Gibibit trên ngày
Tebibit trên ngày
Byte trên ngày
Kilobyte trên ngày
Megabyte trên ngày
Gigabyte trên ngày
Terabyte trên ngày
Kibibyte trên ngày
Mebibyte trên ngày
Gibibyte trên ngày
Tebibyte trên ngày

Đơn vị

Trên giây
Bit trên giây (bit/s)8,388,608
Kilobit trên giây (kbit/s)8,388.61
Megabit trên giây (Mbit/s)8.39
Gigabit trên giây (Gbit/s)0.01
Terabit trên giây (Tbit/s)8.39×10-6
Kibibit trên giây (Kibit/s)8,192
Mebibit trên giây (Mibit/s)8
Gibibit trên giây (Gibit/s)0.01
Tebibit trên giây (Tibit/s)7.63×10-6
Byte trên giây (B/s)1,048,576
Kilobyte trên giây (kB/s)1,048.58
Megabyte trên giây (MB/s)1.05
Gigabyte trên giây (GB/s)1.05×10-3
Terabyte trên giây (TB/s)1.05×10-6
Kibibyte trên giây (KiB/s)1,024
Mebibyte trên giây (MiB/s)1
Gibibyte trên giây (GiB/s)9.77×10-4
Tebibyte trên giây (TiB/s)9.54×10-7
Trên giờ
Bit trên giờ30,198,988,800
Kilobit trên giờ30,198,988.8
Megabit trên giờ30,198.99
Gigabit trên giờ30.2
Terabit trên giờ0.03
Kibibit trên giờ29,491,200
Mebibit trên giờ28,800
Gibibit trên giờ28.13
Tebibit trên giờ0.03
Byte trên giờ3,774,873,600
Kilobyte trên giờ3,774,873.6
Megabyte trên giờ3,774.87
Gigabyte trên giờ3.77
Terabyte trên giờ3.77×10-3
Kibibyte trên giờ3,686,400
Mebibyte trên giờ3,600
Gibibyte trên giờ3.52
Tebibyte trên giờ3.43×10-3
Trên ngày
Bit trên ngày724,775,731,200
Kilobit trên ngày724,775,731.2
Megabit trên ngày724,775.73
Gigabit trên ngày724.78
Terabit trên ngày0.72
Kibibit trên ngày707,788,800
Mebibit trên ngày691,200
Gibibit trên ngày675
Tebibit trên ngày0.66
Byte trên ngày90,596,966,400
Kilobyte trên ngày90,596,966.4
Megabyte trên ngày90,596.97
Gigabyte trên ngày90.6
Terabyte trên ngày0.09
Kibibyte trên ngày88,473,600
Mebibyte trên ngày86,400
Gibibyte trên ngày84.38
Tebibyte trên ngày0.08
Kết quả : 1 Mebibyte trên giây (MiB/s) = 9.77×10-4 Gibibyte trên giây (GiB/s)
Tìm Đơn Vị Để Chuyển Đổi

từ đơn vị:

đến đơn vị:

Bảng chuyển đổi Mebibyte trên giây đến Gibibyte trên giây

  • 0.01 Mebibyte trên giây (MiB/s) =
  • 9.77×10-6 Gibibyte trên giây (GiB/s)
  • 0.1 Mebibyte trên giây (MiB/s) =
  • 9.77×10-5 Gibibyte trên giây (GiB/s)
  • 1 Mebibyte trên giây (MiB/s) =
  • 9.77×10-4 Gibibyte trên giây (GiB/s)
  • 10 Mebibyte trên giây (MiB/s) =
  • 0.01 Gibibyte trên giây (GiB/s)
  • 100 Mebibyte trên giây (MiB/s) =
  • 0.1 Gibibyte trên giây (GiB/s)
  • 1000 Mebibyte trên giây (MiB/s) =
  • 0.98 Gibibyte trên giây (GiB/s)
  • 10000 Mebibyte trên giây (MiB/s) =
  • 9.77 Gibibyte trên giây (GiB/s)
  • 100000 Mebibyte trên giây (MiB/s) =
  • 97.66 Gibibyte trên giây (GiB/s)

Đổi Mebibyte trên giây Sang Đơn Vị Máy tính Khác

Chuyển đổi đơn vị Máy tính khác sang đơn vị Gibibyte trên giây

All Unit Converter - Phiên bản đầy đủ

Chia sẻ
2.69M