Đổi Gigabyte trên giờ Thành Gibibyte trên giây (Băng thông )

    bandwidth
  • Băng thông
  • mass
  • Khối lượng
  • area
  • Diện tích
  • speed
  • Tốc độ
  • pressure
  • Áp suất
  • time
  • Thời gian

Chuyển thành

Kết quả

2.59×10-4

Đơn vị

Trên giây
Bit trên giây (bit/s)
Kilobit trên giây (kbit/s)
Megabit trên giây (Mbit/s)
Gigabit trên giây (Gbit/s)
Terabit trên giây (Tbit/s)
Kibibit trên giây (Kibit/s)
Mebibit trên giây (Mibit/s)
Gibibit trên giây (Gibit/s)
Tebibit trên giây (Tibit/s)
Byte trên giây (B/s)
Kilobyte trên giây (kB/s)
Megabyte trên giây (MB/s)
Gigabyte trên giây (GB/s)
Terabyte trên giây (TB/s)
Kibibyte trên giây (KiB/s)
Mebibyte trên giây (MiB/s)
Gibibyte trên giây (GiB/s)
Tebibyte trên giây (TiB/s)
Trên giờ
Bit trên giờ
Kilobit trên giờ
Megabit trên giờ
Gigabit trên giờ
Terabit trên giờ
Kibibit trên giờ
Mebibit trên giờ
Gibibit trên giờ
Tebibit trên giờ
Byte trên giờ
Kilobyte trên giờ
Megabyte trên giờ
Gigabyte trên giờ
Terabyte trên giờ
Kibibyte trên giờ
Mebibyte trên giờ
Gibibyte trên giờ
Tebibyte trên giờ
Trên ngày
Bit trên ngày
Kilobit trên ngày
Megabit trên ngày
Gigabit trên ngày
Terabit trên ngày
Kibibit trên ngày
Mebibit trên ngày
Gibibit trên ngày
Tebibit trên ngày
Byte trên ngày
Kilobyte trên ngày
Megabyte trên ngày
Gigabyte trên ngày
Terabyte trên ngày
Kibibyte trên ngày
Mebibyte trên ngày
Gibibyte trên ngày
Tebibyte trên ngày

Đơn vị

Trên giây
Bit trên giây (bit/s)2,222,222.22
Kilobit trên giây (kbit/s)2,222.22
Megabit trên giây (Mbit/s)2.22
Gigabit trên giây (Gbit/s)2.22×10-3
Terabit trên giây (Tbit/s)2.22×10-6
Kibibit trên giây (Kibit/s)2,170.14
Mebibit trên giây (Mibit/s)2.12
Gibibit trên giây (Gibit/s)2.07×10-3
Tebibit trên giây (Tibit/s)2.02×10-6
Byte trên giây (B/s)277,777.78
Kilobyte trên giây (kB/s)277.78
Megabyte trên giây (MB/s)0.28
Gigabyte trên giây (GB/s)2.78×10-4
Terabyte trên giây (TB/s)2.78×10-7
Kibibyte trên giây (KiB/s)271.27
Mebibyte trên giây (MiB/s)0.26
Gibibyte trên giây (GiB/s)2.59×10-4
Tebibyte trên giây (TiB/s)2.53×10-7
Trên giờ
Bit trên giờ8,000,000,000
Kilobit trên giờ8,000,000
Megabit trên giờ8,000
Gigabit trên giờ8
Terabit trên giờ0.01
Kibibit trên giờ7,812,500
Mebibit trên giờ7,629.39
Gibibit trên giờ7.45
Tebibit trên giờ0.01
Byte trên giờ1,000,000,000
Kilobyte trên giờ1,000,000
Megabyte trên giờ1,000
Gigabyte trên giờ1
Terabyte trên giờ10-3
Kibibyte trên giờ976,562.5
Mebibyte trên giờ953.67
Gibibyte trên giờ0.93
Tebibyte trên giờ9.09×10-4
Trên ngày
Bit trên ngày192,000,000,000
Kilobit trên ngày192,000,000
Megabit trên ngày192,000
Gigabit trên ngày192
Terabit trên ngày0.19
Kibibit trên ngày187,500,000
Mebibit trên ngày183,105.47
Gibibit trên ngày178.81
Tebibit trên ngày0.17
Byte trên ngày24,000,000,000
Kilobyte trên ngày24,000,000
Megabyte trên ngày24,000
Gigabyte trên ngày24
Terabyte trên ngày0.02
Kibibyte trên ngày23,437,500
Mebibyte trên ngày22,888.18
Gibibyte trên ngày22.35
Tebibyte trên ngày0.02
Kết quả : 1 Gigabyte trên giờ = 2.59×10-4 Gibibyte trên giây (GiB/s)
Tìm Đơn Vị Để Chuyển Đổi

từ đơn vị:

đến đơn vị:

Bảng chuyển đổi Gigabyte trên giờ đến Gibibyte trên giây

  • 0.01 Gigabyte trên giờ =
  • 2.59×10-6 Gibibyte trên giây (GiB/s)
  • 0.1 Gigabyte trên giờ =
  • 2.59×10-5 Gibibyte trên giây (GiB/s)
  • 1 Gigabyte trên giờ =
  • 2.59×10-4 Gibibyte trên giây (GiB/s)
  • 10 Gigabyte trên giờ =
  • 2.59×10-3 Gibibyte trên giây (GiB/s)
  • 100 Gigabyte trên giờ =
  • 0.03 Gibibyte trên giây (GiB/s)
  • 1000 Gigabyte trên giờ =
  • 0.26 Gibibyte trên giây (GiB/s)
  • 10000 Gigabyte trên giờ =
  • 2.59 Gibibyte trên giây (GiB/s)
  • 100000 Gigabyte trên giờ =
  • 25.87 Gibibyte trên giây (GiB/s)

Đổi Gigabyte trên giờ Sang Đơn Vị Máy tính Khác

Chuyển đổi đơn vị Máy tính khác sang đơn vị Gibibyte trên giây

All Unit Converter - Phiên bản đầy đủ

Chia sẻ
2.69M